Characters remaining: 500/500
Translation

day care center

Academic
Friendly

Từ "day care center" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà trẻ" hoặc "trung tâm giữ trẻ". Đây nơi trẻ em được chăm sóc giám sát trong suốt cả ngày, thường trong khi cha mẹ hoặc người giám hộ đi làm hoặc việc bận.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Day care center" một cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc cho trẻ em từ sơ sinh đến tuổi đi học, thường trong khoảng thời gian từ sáng đến chiều.
  • Mục đích: Giúp phụ huynh có thể yên tâm làm việc, trong khi trẻ em được vui chơi, học hỏi phát triển kỹ năng xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My son goes to a day care center while I work."
    • (Con trai tôi đi nhà trẻ trong khi tôi làm việc.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many parents choose a day care center that offers educational activities to help their children learn before they start school."
    • (Nhiều phụ huynh chọn nhà trẻ cung cấp các hoạt động giáo dục để giúp trẻ em học hỏi trước khi vào trường.)
Các biến thể của từ:
  • Day care: Cụm từ này có thể sử dụng như một danh từ riêng, chỉ chung về dịch vụ chăm sóc trẻ em.
  • Child care: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ chung về tất cả các hình thức chăm sóc trẻ em, không nhất thiết phảimột trung tâm.
Các từ gần giống:
  • Preschool: Đây cũng một cơ sở giáo dục dành cho trẻ em trước khi vào lớp 1, nhưng thường chương trình học cụ thể hơn.
  • Nursery: Thường chỉ nơi chăm sóc trẻ em ở độ tuổi rất nhỏ (dưới 3 tuổi).
Các từ đồng nghĩa:
  • Child care center
  • Early childhood education center
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Drop off: Đưa trẻ đến nhà trẻ hoặc trung tâm chăm sóc.

    • dụ: "I will drop off my daughter at the day care center before heading to work." (Tôi sẽ đưa con gái đến nhà trẻ trước khi đi làm.)
  • Pick up: Đón trẻ từ nhà trẻ hoặc trung tâm chăm sóc.

    • dụ: "I usually pick up my son from the day care center at 5 PM." (Tôi thường đón con trai từ nhà trẻ lúc 5 giờ chiều.)
Kết luận:

"Day care center" một thuật ngữ quan trọng trong việc chăm sóc giáo dục trẻ em.

Noun
  1. nhà trẻ

Synonyms

Comments and discussion on the word "day care center"